🔍
Search:
ẤN TƯỢNG XẤU
🌟
ẤN TƯỢNG XẤU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
불에 달구어 찍는 쇠로 된 도장. 또는 그것으로 찍은 표시.
1
DẤU SẮT NUNG:
Dấu đóng bằng sắt nung nóng trong lửa. Hoặc sự đánh dấu bằng vật đó.
-
2
바꾸기 힘든 나쁜 평가나 판정.
2
ẤN TƯỢNG XẤU, TIẾNG XẤU:
Nhận xét hoặc đánh giá tồi tệ, khó thay đổi.
-
Danh từ
-
1
일이나 행동의 맨 나중이나 끝.
1
PHẦN CUỐI CÙNG, PHẦN KẾT THÚC:
Phần sau cùng hay phần cuối của công việc hay hành động.
-
2
어떤 일이 있은 바로 뒤.
2
NGAY SAU:
Ngay sau một việc nào đó.
-
3
일이 마무리 된 다음에도 여전히 남아 있는 좋지 않은 감정.
3
ẤN TƯỢNG XẤU (SỰ ĐỂ BỤNG):
Tình cảm không tốt đẹp còn đọng lại ngay cả sau khi sự việc đã được kết thúc.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
향하고 있는 방향의 반대쪽.
1
PHÍA SAU:
Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
-
2
시간이나 순서상으로 다음이나 나중.
2
SAU:
Kế tiếp hoặc sau về mặt thời gian hay thứ tự.
-
3
겉으로 보이거나 드러나지 않는 부분.
3
ĐẰNG SAU, HẬU TRƯỜNG:
Phần không nhìn thấy hoặc không thể hiện ra bên ngoài.
-
4
일의 마지막이 되는 부분.
4
PHẦN PHÍA SAU:
Phần trở thành phần cuối của sự việc.
-
5
앞선 것의 다음.
5
SAU, TIẾP SAU:
Kế tiếp của cái trước.
-
6
어떤 일을 할 수 있게 도와주는 힘.
6
SỰ HẬU THUẪN:
Sức mạnh giúp cho có thể làm được việc nào đó.
-
7
어떤 일의 흔적이나 결과.
7
HẬU QUẢ, HẬU HỌA:
Dấu vết hoặc kết quả của việc nào đó.
-
8
풀리지 않고 남아 있는 좋지 않은 감정.
8
ẤN TƯỢNG XẤU:
Tình cảm không tốt đẹp còn đọng lại mà chưa được giải tỏa.
-
9
(완곡한 말로) 사람의 똥.
9
PHÂN, CỨT:
(Cách nói giảm nói tránh) Phân của người.
-
10
(완곡한 말로) 엉덩이.
10
MÔNG, ĐÍT:
(Cách nói giảm nói tránh) Cái mông.